Trào ngược dạ dày thực quản (GERD) đang trở thành một trong những bệnh lý tiêu hóa phổ biến nhất hiện nay, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của hàng triệu người trên thế giới. Tuy thường bị xem nhẹ vì triệu chứng ban đầu khá “lành tính”, nhưng nếu không điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh có thể tiến triển thành các biến chứng nguy hiểm như viêm loét thực quản, Barrett thực quản hay ung thư thực quản. Hãy cùng Dr. Thùy Dung tìm hiểu thêm về các hiện tượng trào ngược dạ dày nhé!
1. Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản Là Gì?
Trào ngược dạ dày thực quản (Gastroesophageal Reflux Disease – GERD) là hiện tượng dịch tiêu hóa từ dạ dày bao gồm: acid hydrochloric, enzym pepsin và trong một số trường hợp có cả dịch mật đi ngược dòng lên thực quản, hầu họng hoặc hệ hô hấp trên. Tình trạng này chủ yếu xảy ra do rối loạn chức năng của cơ thắt thực quản dưới (Lower Esophageal Sphincter – LES), khi cơ vòng này bị suy yếu hoặc không thể đóng kín hoàn toàn. Ngoài ra, sự gia tăng áp lực trong ổ bụng hoặc sự hiện diện của thoát vị hoành cũng góp phần thúc đẩy quá trình trào ngược. Theo dữ liệu thống kê từ Merck Manual (MSD), ước tính có khoảng 10–20% người trưởng thành từng mắc hoặc đang có biểu hiện của bệnh trào ngược dạ dày thực quản trong suốt cuộc đời.
2. Cơ chế bệnh sinh và yếu tố nguy cơ của trào ngược dạ dày – thực quản
Rối loạn chức năng cơ thắt thực quản dưới (LES)
Cơ thắt thực quản dưới (Lower Esophageal Sphincter – LES) là cấu trúc cơ vòng hoạt động như một van một chiều, có nhiệm vụ ngăn cách thực quản và dạ dày, ngăn không cho dịch vị trào ngược. Trong điều kiện sinh lý bình thường, LES đóng kín sau khi thức ăn đi qua. Tuy nhiên, khi cơ vòng này suy yếu, giãn nở bất thường hoặc mất trương lực, khả năng đóng kín bị suy giảm, tạo điều kiện để acid dạ dày, pepsin và các thành phần tiêu hóa khác đi ngược lên thực quản, gây nên hiện tượng trào ngược.
Thoát vị hoành (Hiatal Hernia)
Thoát vị hoành xảy ra khi một phần của dạ dày di chuyển lên khoang ngực thông qua khe thực quản của cơ hoành. Sự thay đổi vị trí này làm mất tác dụng cơ học của cơ hoành trong việc hỗ trợ LES, từ đó phá vỡ hàng rào chống trào ngược sinh lý và làm tăng nguy cơ GERD.
Yếu tố nguy cơ thúc đẩy bệnh lý trào ngược
Bên cạnh rối loạn chức năng cơ thắt thực quản và thoát vị hoành, nhiều yếu tố nguy cơ khác có thể làm tăng tần suất hoặc mức độ nghiêm trọng của hiện tượng trào ngược, bao gồm:
-
Thừa cân, béo phì: Lượng mỡ dư thừa, đặc biệt ở vùng bụng, làm gia tăng áp lực nội ổ bụng, từ đó đẩy dịch vị ngược lên thực quản.
-
Mang thai hoặc táo bón mạn tính: Cũng góp phần làm tăng áp lực trong ổ bụng, ảnh hưởng đến hoạt động của LES.
-
Chế độ ăn uống không hợp lý: Ăn quá no, ăn sát giờ ngủ, sử dụng thực phẩm giàu chất béo bão hòa, thực phẩm chiên xào hoặc ăn đêm thường xuyên sẽ kích thích tăng tiết acid và làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày.
-
Lạm dụng chất kích thích: Rượu, bia, thuốc lá, caffeine (trà đặc, cà phê, soda) đều làm giảm trương lực LES và tăng nguy cơ trào ngược.
-
Tác dụng phụ của thuốc: Một số nhóm thuốc như thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), chẹn kênh canxi, theophylline, benzodiazepine,… có thể ảnh hưởng đến hoạt động co thắt của LES và làm nặng thêm triệu chứng trào ngược.
3. Phân Độ Lâm Sàng Của Bệnh Trào Ngược Dạ Dày – Thực Quản
Trào ngược dạ dày thực quản (GERD) được phân loại thành 5 cấp độ dựa trên mức độ tổn thương niêm mạc thực quản được quan sát qua nội soi tiêu hóa:
-
Độ 0: Không phát hiện tổn thương thực thể trên niêm mạc thực quản mặc dù người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng thoáng qua như ợ nóng hoặc ợ hơi. Đây là giai đoạn tiền lâm sàng, triệu chứng thường không rõ rệt và dễ nhầm lẫn với hiện tượng sinh lý thông thường.
-
Độ A: Là mức độ phổ biến nhất, chiếm khoảng 90% các trường hợp. Niêm mạc thực quản có những vết trợt nhỏ với chiều dài dưới 5mm, không lan rộng giữa các nếp niêm mạc. Bệnh nhân thường xuất hiện cảm giác nóng rát sau xương ức, ợ chua, nghẹn nhẹ khi nuốt, nhưng chưa ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng ăn uống.
-
Độ B: Tổn thương niêm mạc trở nên rõ rệt hơn, với các vết trợt lớn hơn 5mm và có xu hướng hội tụ, chưa vượt qua các nếp niêm mạc. Viêm niêm mạc thực quản tiến triển, kèm theo các biểu hiện như đau rát vùng ngực, khó nuốt, buồn nôn, tăng cảm giác nghẹn.
-
Độ C: Tổn thương lan rộng, vết loét thực quản vượt qua hai hoặc nhiều nếp niêm mạc. Niêm mạc có thể bắt đầu xuất hiện thay đổi về cấu trúc tế bào (dị sản), làm tăng nguy cơ tiến triển thành Barrett thực quản – một tổn thương tiền ung thư. Triệu chứng ở giai đoạn này thường nghiêm trọng và kéo dài: ợ nóng liên tục, đau ngực, buồn nôn/nôn, sút cân.
-
Độ D: Là giai đoạn nặng nhất, đặc trưng bởi các vết loét sâu, lan rộng khắp thực quản, tổn thương thường xuyên và nghiêm trọng. Bệnh nhân có nguy cơ cao tiến triển thành ung thư biểu mô tuyến thực quản nếu không được kiểm soát. Các triệu chứng trào ngược xuất hiện liên tục, ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống và sức khỏe toàn thân.
4. Hiện Tượng Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản
Ợ nóng và ợ trớ (Heartburn & Regurgitation)
Là triệu chứng đặc trưng và thường gặp nhất. Bệnh nhân cảm nhận cảm giác nóng rát vùng sau xương ức, lan lên cổ họng, thường xảy ra sau bữa ăn hoặc khi nằm nghỉ. Cảm giác chua, đắng miệng là do acid và dịch tiêu hóa trào ngược lên vùng họng. Ợ trớ thường gia tăng khi gập người về phía trước, nằm sau khi ăn no, hoặc trong lúc ngủ, có thể khiến người bệnh tỉnh giấc.
Buồn nôn và nôn (Nausea & Vomiting)
Buồn nôn xuất hiện sau khi ăn no hoặc nằm ngay sau ăn, thường đi kèm cảm giác đầy bụng, khó chịu. Trường hợp nặng có thể dẫn đến nôn. Triệu chứng này thường bị nhầm với rối loạn tiêu hóa thông thường, nhưng nếu kéo dài thì cần được đánh giá chuyên khoa.
Vị đắng miệng và hơi thở có mùi (Bitter taste & Halitosis)
Dịch mật lẫn acid dạ dày khi trào ngược có thể gây vị đắng trong miệng, đặc biệt vào buổi sáng sớm hoặc khi bụng đói. Đồng thời, acid và thức ăn tồn đọng trong thực quản có thể dẫn đến hôi miệng dai dẳng.
Đau tức vùng thượng vị hoặc sau xương ức (Epigastric pain or Retrosternal burning)
Người bệnh có cảm giác đau âm ỉ hoặc dữ dội vùng thượng vị, lan ra ngực, vai, cánh tay hoặc lưng – dễ bị nhầm lẫn với triệu chứng đau thắt ngực. Nguyên nhân là do acid kích thích các sợi thần kinh cảm giác tại niêm mạc thực quản.
Tăng tiết nước bọt (Hypersalivation)
Một phản xạ bảo vệ tự nhiên của cơ thể, nhằm trung hòa lượng acid trào ngược bằng cách tiết nước bọt nhiều hơn. Tuy nhiên, tình trạng tăng tiết nước bọt bất thường kéo dài có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý trào ngược.
Nuốt khó hoặc nuốt đau (Dysphagia/Odynophagia)
Thường xảy ra khi niêm mạc thực quản bị phù nề, viêm loét, dẫn đến hẹp lòng thực quản. Người bệnh cảm thấy nghẹn khi nuốt, thậm chí nuốt đau, đặc biệt trong các cấp độ B trở lên.
Khàn tiếng và ho kéo dài (Hoarseness & Chronic Cough)
Acid trào ngược có thể gây viêm phù nề dây thanh, dẫn đến khàn giọng, thay đổi giọng nói và ho mạn tính, thường rõ rệt vào buổi sáng. Triệu chứng này dễ bị nhầm với viêm thanh quản, viêm họng mạn tính hoặc hen suyễn.
5. Biểu Hiện Lâm Sàng Theo Đối Tượng
Không phải đối tượng nào cũng sẽ có biểu hiện bệnh trào ngược dạ dày thực quản giống nhau. Dưới đây là một số biểu hiện lâm sàng hiện tượng trào ngược dạ dày ở trẻ nhỏ và người lớn:
Ở trẻ nhỏ
Ở nhóm bệnh nhi, triệu chứng trào ngược dạ dày – thực quản thường không điển hình và dễ bị nhầm lẫn với các rối loạn tiêu hóa thông thường. Các biểu hiện thường gặp gồm:
-
Ọc sữa qua miệng hoặc mũi: Xuất hiện sau bú, đặc biệt khi trẻ nằm ngay sau khi ăn.
-
Biếng ăn, quấy khóc kéo dài, chậm tăng cân: Là dấu hiệu cảnh báo trào ngược ảnh hưởng đến dinh dưỡng và sự phát triển thể chất.
-
Tái phát viêm đường hô hấp trên như viêm tai giữa, viêm thanh khí phế quản: Do acid trào ngược kích thích vùng hầu họng và đường thở.
Ở người lớn
Trào ngược dạ dày – thực quản ở người trưởng thành có thể gây ra các biến chứng ngoài thực quản:
-
Liên quan đến tai – mũi – họng: Bệnh nhân có thể bị viêm xoang mạn tính, viêm họng, viêm thanh quản tái phát do dịch vị kích ứng vùng hầu họng.
-
Người có bệnh nền hô hấp như hen phế quản: GERD có thể làm khởi phát hoặc làm nặng thêm cơn hen, gây khó kiểm soát bệnh.
6. Các Phương Pháp Chẩn Đoán Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản
Việc xác định chính xác mức độ tổn thương niêm mạc thực quản và đặc điểm dịch trào ngược có vai trò then chốt trong việc lựa chọn phác đồ điều trị hiệu quả. Các phương pháp cận lâm sàng thường được chỉ định bao gồm:
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng (EGD)
-
Chẩn đoán xác định tổn thương thực thể như: viêm thực quản, trợt loét, dị sản Barrett thực quản.
-
Đánh giá tình trạng niêm mạc và đo độ pH tại vùng tiếp giáp thực quản – dạ dày.
-
Sinh thiết mô học nếu nghi ngờ tổn thương tiền ung thư hoặc biến chứng nghiêm trọng.
Chụp X-quang thực quản có thuốc cản quang
-
Áp dụng khi có nghi ngờ hẹp thực quản, thoát vị hoành hoặc các bất thường cấu trúc thực quản.
-
Hữu ích trong đánh giá hình thái thực quản và xác định tổn thương hẹp, loét sâu.
Đo pH – trở kháng thực quản 24 giờ (24-hour pH impedance monitoring)
-
Tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán trào ngược, đặc biệt ở các trường hợp không có tổn thương viêm trên nội soi.
-
Cho phép xác định số cơn trào ngược, thời gian tiếp xúc acid, và phân biệt giữa trào ngược acid mạnh, acid yếu hoặc kiềm.
Đo áp lực nhu động thực quản (Esophageal Manometry)
-
Được chỉ định nhằm đánh giá vận động cơ học của thực quản và chức năng cơ thắt thực quản dưới (LES).
-
Hữu ích trước phẫu thuật chống trào ngược và trong các trường hợp kháng trị, nghi ngờ rối loạn nhu động thực quản.
7. Hướng Điều Trị Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản
Phác đồ điều trị GERD cần được cá nhân hóa, tùy thuộc vào mức độ tổn thương, tần suất triệu chứng và đáp ứng điều trị của từng người bệnh.
Điều chỉnh lối sống và chế độ ăn uống
Can thiệp thay đổi hành vi đóng vai trò nền tảng trong kiểm soát triệu chứng trào ngược:
-
Tránh thực phẩm kích thích tiết acid: thức ăn chiên rán, nhiều dầu mỡ, chocolate, caffein, rượu bia, nước ngọt có gas.
-
Không ăn sát giờ ngủ; nên ăn trước khi ngủ ít nhất 2-3 giờ.
-
Giảm cân nếu thừa cân, cai thuốc lá.
-
Nâng cao đầu giường 15 – 20cm để hạn chế trào ngược về đêm.
Điều trị nội khoa
Sử dụng thuốc là lựa chọn điều trị đầu tay trong hầu hết các trường hợp:
-
Thuốc ức chế bơm proton (PPI): như omeprazole, esomeprazole – hiệu quả cao trong ức chế tiết acid và làm lành tổn thương thực quản.
-
Thuốc kháng histamine H2: như ranitidine, famotidine – có tác dụng giảm tiết acid mức độ nhẹ đến trung bình.
-
Thuốc bảo vệ niêm mạc: sucralfate giúp bao phủ và bảo vệ vùng thực quản tổn thương.
-
Prokinetic agents (thuốc tăng nhu động tiêu hóa): như domperidone, metoclopramide – hỗ trợ làm rỗng dạ dày nhanh hơn, hạn chế ứ đọng.
Phẫu thuật chống trào ngược
Chỉ định trong các trường hợp:
-
Trào ngược kháng trị, không đáp ứng thuốc sau 8-12 tuần.
-
Có biến chứng như Barrett thực quản, hẹp thực quản, tổn thương tiền ung thư.
-
Người bệnh không muốn sử dụng thuốc lâu dài.
Phẫu thuật Nissen fundoplication là kỹ thuật phổ biến, giúp tăng cường chức năng LES bằng cách cuộn đáy vị (fundus) quanh đoạn cuối thực quản.
8. Khi Nào Cần Thăm Khám Với Bác Sĩ Chuyên Khoa Tiêu Hóa?
Người bệnh cần đến cơ sở y tế chuyên khoa để được khám và điều trị nếu xuất hiện các dấu hiệu sau:
-
Triệu chứng kéo dài trên 2 tuần không cải thiện dù đã điều chỉnh lối sống.
-
Buồn nôn/nôn ra máu, sụt cân không rõ nguyên nhân – dấu hiệu cảnh báo biến chứng nghiêm trọng.
-
Khó nuốt, nuốt nghẹn, đau tức vùng ngực.
-
Thiếu máu mạn tính không rõ nguyên nhân.
-
Đã sử dụng thuốc nhưng không đáp ứng điều trị, đặc biệt trong trường hợp nghi ngờ Barrett thực quản hoặc loét thực quản.
Trào ngược dạ dày thực quản là bệnh lý mãn tính nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu người bệnh chủ động điều chỉnh lối sống, điều trị đúng cách và theo dõi định kỳ. Việc chẩn đoán sớm đóng vai trò then chốt trong việc ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Fanpage: Dr Thùy Dung (Bác sĩ Dung)
Website: drthuydung.com
TikTok: Dr Thuỳ Dung
Youtube: Dr Thuỳ Dung
Bài viết liên quan
Bệnh Mạch Vành: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Phương Pháp Điều Trị
Bệnh mạch vành (Coronary Artery Disease – CAD) là nguyên nhân hàng đầu gây tử [...]
Th6
“Thoái Hóa Khớp Háng: Sự Mất Mát Không Chỉ Là Về Khớp, Mà Còn Là Về Chất Lượng Cuộc Sống”
Thoái Hóa Khớp Háng: Sự Mất Mát Không Chỉ Là Về Khớp, Mà Còn Là [...]
Th4
Người mỡ máu cao có cần kiêng chất béo, giảm chất đạm?
Khi nhắc đến mỡ máu cao, nhiều người thường nghĩ ngay đến việc kiêng kị [...]
Th6
Bác sĩ Lương Trung Hiếu – Từ Phòng Khám Đến Nền Tảng Online, Lan Tỏa Giá Trị Chăm Sóc Da Đến Hàng Triệu Người
Khám phá hành trình của Bác sĩ Lương Trung Hiếu – chuyên gia da liễu [...]
7 món ‘rút cạn canxi’ trong cơ thể
1. Thực phẩm nhiều muối Dưa muối, cà muối, một số đồ ăn vặt… là [...]
Th12
Cơ Hội Nhận Hàng Trăm Phần Quà Hấp Dẫn Trên VTV2 – Bác sĩ Dung
Sức khỏe là tài sản quý giá nhất của mỗi người. Trong cuộc sống hiện [...]
Th7
Bác sĩ Thùy Dung Gửi Lời Động Viên Tới Bà Con Miền Bắc Trong Bão Lũ
Bác sĩ Thùy Dung – Hãy Dang Tay Đoàn Kết – Tương Thân Tương Ái [...]
Th9
Ascugin Nano Curcumin: Hỗ Trợ Chống Viêm Và Cải Thiện Đường Ruột
Trong thời đại hiện nay, khi mà các vấn đề về sức khỏe ngày càng [...]
Th12